Quantitative Easing 2 – QE2

    Quantitative Easing 2 – QE2 là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Quantitative Easing 2 – QE2 - Definition Quantitative Easing 2 – QE2 - Kinh tế Chính sách tiền tệ

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Định lượng giản hóa 2 - QE2
    Chủ đề Kinh tế Chính sách tiền tệ

    Định nghĩa - Khái niệm

    Quantitative Easing 2 – QE2 là gì?

    Thuật ngữ QE2 đề cập đến vòng thứ hai của chương trình nới lỏng định lượng của Fed nhằm tìm cách kích thích nền kinh tế Mỹ sau cuộc Đại suy thoái. Công bố vào tháng 11 năm 2010, QE2 bao gồm một thêm $ 600 tỷ trong Kho bạc Hoa Kỳ, và tái đầu tư số tiền thu được từ việc mua bảo thế chấp trước.
    • Quantitative Easing 2 – QE2 là Định lượng giản hóa 2 - QE2.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế Chính sách tiền tệ.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Quantitative Easing 2 – QE2

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Chính sách tiền tệ Quantitative Easing 2 – QE2 là gì? (hay Định lượng giản hóa 2 - QE2 nghĩa là gì?) Định nghĩa Quantitative Easing 2 – QE2 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Quantitative Easing 2 – QE2 / Định lượng giản hóa 2 - QE2. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây