Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Qualified Institutional Placement (QIP) |
Tiếng Việt | Vị trí tổ chức đủ điều kiện (QIP) |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Tài chính doanh nghiệp |
Ký hiệu/viết tắt | QIP |
Định nghĩa - Khái niệm
Qualified Institutional Placement (QIP) là gì?
Một vị trí tổ chức đủ điều kiện (QIP) là cốt lõi của nó, một cách để công ty niêm yết để huy động vốn, mà không cần phải nộp giấy tờ pháp lý để điều chỉnh thị trường. Nó được phổ biến ở Ấn Độ và các nước Đông Nam Á khác. Hội đồng quản trị chứng khoán và hối đoái của Ấn Độ (Sebi) tạo ra các quy tắc để tránh sự phụ thuộc của công ty về nguồn vốn nước ngoài.
- Qualified Institutional Placement (QIP) là Vị trí tổ chức đủ điều kiện (QIP).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Tài chính doanh nghiệp.
Ý nghĩa - Giải thích
Qualified Institutional Placement (QIP) nghĩa là Vị trí tổ chức đủ điều kiện (QIP).
Vị trí tổ chức đủ điều kiện (QIP) ban đầu là một chỉ định về vấn đề chứng khoán do hội đồng chứng khoán và giao dịch Ấn Độ (SEBI) đưa ra. QIP cho phép một công ty niêm yết của Ấn Độ huy động vốn từ thị trường nội địa mà không cần phải nộp bất kỳ hồ sơ trước khi phát hành cho cơ quan quản lý thị trường. SEBI giới hạn các công ty chỉ huy động tiền thông qua phát hành chứng khoán.
QIPs rất hữu ích vì một vài lý do. Việc sử dụng chúng giúp tiết kiệm thời gian vì việc phát hành QIP và việc tiếp cận vốn nhanh hơn nhiều so với thông qua một đề nghị công khai tiếp theo (FPO). Tốc độ là do các QIP có ít quy tắc và quy định pháp lý phải tuân theo, khiến chúng tiết kiệm chi phí hơn nhiều. Hơn nữa, có ít phí pháp lý hơn và không có chi phí niêm yết ở nước ngoài.
Definition: A qualified institutional placement (QIP) is, at its core, a way for listed companies to raise capital, without having to submit legal paperwork to market regulators. It is common in India and other southeast Asian countries. The Securities and Exchange Board of India (SEBI) created the rule to avoid the dependence of companies on foreign capital resources.
Ví dụ mẫu - Cách sử dụng
Tại Ấn Độ, 47 công ty đã cùng nhau huy động 551 tỷ rupee (8 tỷ đô la) thông qua QIPs trong năm tài chính 2018. Con số này là cao nhất từ trước đến nay trong một năm tài chính. Tuy nhiên, tính đến đầu năm 2019, 30 trong số 47 QIP đó đã được giao dịch dưới mức giá phát hành ban đầu.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Qualified Institutional Placement (QIP)
- Participatory Notes
- Depositary Receipt
- Foreign Portfolio Investment – FPI
- Foreign Institutional Investor (FII)
- Qualified Foreign Institutional Investor (QFII)
- Depositary Receipt: What Everyone Should Know
- Participatory Notes Allow Foreign Investors to Buy Indian Securities
- Making Money Abroad: How Foreign Portfolio Investment – FPI Works
- International Depository Receipt (IDR)
- Global Registered Share (GRS)
- Sponsored ADR
- Vị trí tổ chức đủ điều kiện (QIP) tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Tài chính doanh nghiệp Qualified Institutional Placement (QIP) là gì? (hay Vị trí tổ chức đủ điều kiện (QIP) nghĩa là gì?) Định nghĩa Qualified Institutional Placement (QIP) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Qualified Institutional Placement (QIP) / Vị trí tổ chức đủ điều kiện (QIP). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục