Purchasing Power Parity – PPP

    Purchasing Power Parity - PPP là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Purchasing Power Parity - PPP - Definition Purchasing Power Parity - PPP - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Ngang Giá Sức Mua
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Purchasing Power Parity - PPP là gì?

    Ngang giá sức mua là lý thuyết được phát triển vào năm 1920 bởi Gustav Cassel. Đây là một phương pháp điều chỉnh tỉ giá hối đoái giữa hai tiền tệ để cân bằng sức mua của hai đồng tiền này. Lý thuyết ngang giá sức mua chủ yếu dựa trên quy luật giá cả, và giả định rằng trong một thị trường hiệu quả, mỗi loại hàng hoá nhất định chỉ có một mức giá.
    • Purchasing Power Parity - PPP là Ngang Giá Sức Mua.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa - Giải thích

    Purchasing Power Parity - PPP nghĩa là Ngang Giá Sức Mua.
    Công thức tính ngang giá sức mua một cách tương đối như sau: 

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Purchasing Power Parity - PPP

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Purchasing Power Parity - PPP là gì? (hay Ngang Giá Sức Mua nghĩa là gì?) Định nghĩa Purchasing Power Parity - PPP là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Purchasing Power Parity - PPP / Ngang Giá Sức Mua. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây