Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Provisional Patent Application Definition |
Tiếng Việt | Tạm Định nghĩa ứng dụng bằng sáng chế |
Chủ đề | Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh |
Ký hiệu/viết tắt | PPA |
Định nghĩa - Khái niệm
Provisional Patent Application Definition là gì?
Một ứng dụng bằng sáng chế tạm thời (PPA) là một tài liệu do Cục Sáng chế Hoa Kỳ và Trademark Office (USPTO) giúp bảo vệ một phát minh mới cho phép sao chép trong khoảng thời gian 12 tháng trước khi một ứng dụng bằng sáng chế chính thức được nộp. Nó được thiết kế để cung cấp cho một thời gian phát minh để pitch ý tưởng, kiểm tra tính khả thi thương mại của nó, hay cải tiến một sản phẩm trước khi cam kết cho quá trình tốn kém và tốn thời gian của một ứng dụng chính thức.
- Provisional Patent Application Definition là Tạm Định nghĩa ứng dụng bằng sáng chế.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh.
Ý nghĩa - Giải thích
Provisional Patent Application Definition nghĩa là Tạm Định nghĩa ứng dụng bằng sáng chế.
Đơn tạm thời là một phương tiện ngắn hạn để bảo vệ một sáng chế hay khái niệm và đòi hỏi ít nỗ lực và chi phí hơn so với đơn đăng ký sáng chế chính thức (chính thức được gọi là đơn đăng ký sáng chế không tạm thời). Ở Hoa Kỳ, cả hai quy trình đều thông qua USPTO.
PPA không được USPTO kiểm tra, vì vậy nó không chỉ ra rằng sáng chế đủ duy nhất để thực sự nhận được bằng sáng chế. Tuy nhiên, việc nộp PPA sẽ tiết kiệm được ngày nộp đơn, điều này có thể giúp nhận được bằng sáng chế trong suốt quá trình.
PPA đơn giản và ngắn gọn hơn đơn xin cấp bằng sáng chế. Thường mất 10 trang hay ít hơn để giải thích thiết kế của sản phẩm và mục đích mà sản phẩm phục vụ và cung cấp một hay nhiều hình ảnh minh họa nếu chúng cần thiết để làm rõ khái niệm.
Definition: A provisional patent application (PPA) is a document issued by the U.S. Patent and Trademark Office (USPTO) that helps protect a new invention from being copied during the 12-month period before a formal patent application is filed. It is intended to give an inventor time to pitch the idea, test its commercial feasibility, or refine a product before committing to the expensive and time-intensive process of a formal application.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Provisional Patent Application Definition
- Patent Pending
- Utility Patent
- Patent
- Patent Agent
- Patent Troll
- Intellectual Property
- Patent Pending
- How Patents Work and Notable Patents That Changed How We Live
- Utility Patent
- Patent Attorney
- Design Patents: What You Should Know
- Patent Agent
- Tạm Định nghĩa ứng dụng bằng sáng chế tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Cốt yếu kinh doanh Provisional Patent Application Definition là gì? (hay Tạm Định nghĩa ứng dụng bằng sáng chế nghĩa là gì?) Định nghĩa Provisional Patent Application Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Provisional Patent Application Definition / Tạm Định nghĩa ứng dụng bằng sáng chế. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục