Productive Assets

    Productive Assets là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Productive Assets - Definition Productive Assets - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Tài Sản Sản Xuất; Tài Sản Sinh Lợi
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Productive Assets là gì?

    Tài sản sản xuất là các khoản đầu tư mà nội bộ thải ra tiền thặng dư từ một số loại hoạt động. Mỗi loại tài sản sản xuất đều có những ưu và nhược điểm riêng, những điều kỳ quặc riêng, truyền thống pháp lý, quy tắc thuế và các chi tiết liên quan khác.

    • Productive Assets là Tài Sản Sản Xuất; Tài Sản Sinh Lợi.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa - Giải thích

    Productive Assets nghĩa là Tài Sản Sản Xuất; Tài Sản Sinh Lợi.

    Ba loại đầu tư phổ biến nhất từ tài sản sản xuất là cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản. Tài sản có năng suất là những tài sản có khả năng tạo ra lợi nhuận và dòng tiền.

    Definition: Productive assets are investments that internally throw off surplus money from some sort of activity. Each type of productive asset has its own pros and cons, unique quirks, legal traditions, tax rules, and other relevant details.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Productive Assets

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Productive Assets là gì? (hay Tài Sản Sản Xuất; Tài Sản Sinh Lợi nghĩa là gì?) Định nghĩa Productive Assets là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Productive Assets / Tài Sản Sản Xuất; Tài Sản Sinh Lợi. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây