Preliminary Prospectus

    Preliminary Prospectus là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Preliminary Prospectus - Definition Preliminary Prospectus - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Bản Cáo Bạch Sơ Bộ
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Preliminary Prospectus là gì?

    Bản cáo bạch sơ bộ là bản tuyên bố đăng ký dự thảo đầu tiên mà một công ty nộp trước khi tiến hành phát hành lần đầu ra công chúng (IPO) chứng khoán của họ. Tài liệu, được nộp cho ủy ban chứng khoán và giao dịch (SEC), nhằm cung cấp thông tin thích hợp cho các cổ đông tiềm năng về hoạt động kinh doanh của công ty, các nhà quản lý, các sáng kiến chiến lược, báo cáo tài chính và cơ cấu sở hữu. Bản cáo bạch sơ bộ bày tỏ sự quan tâm đến vấn đề mới.

    • Preliminary Prospectus là Bản Cáo Bạch Sơ Bộ.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Ý nghĩa - Giải thích

    Preliminary Prospectus nghĩa là Bản Cáo Bạch Sơ Bộ.

    SEC yêu cầu các công ty in bản cáo bạch sơ bộ của họ bằng mực đỏ ở phía bên trái của trang bìa. Do đó, tài liệu này đã được đặt biệt danh là “red herring.” Bản cáo bạch sơ bộ có tuyên bố từ chối trách nhiệm đậm trên trang bìa nói rằng đăng ký vẫn chưa có hiệu lực. Do đó, thông tin mà bản cáo bạch chứa đựng là không đầy đủ và có thể thay đổi. Cho đến khi đăng ký có hiệu lực, chứng khoán có thể không được bán và tổ chức phát hành có thể không chấp nhận bất kỳ đề nghị mua nào.

    Bản cáo bạch sơ bộ chứa thông tin về công ty và mục đích sử dụng số tiền thu được từ đợt chào bán. Công ty cung cấp thông tin chi tiết về các sản phẩm và dịch vụ mà công ty cung cấp, tiềm năng thị trường cho các dịch vụ đó, báo cáo tài chính của công ty và thông tin chi tiết về ban lãnh đạo công ty và các cổ đông lớn. Bản cáo bạch cũng bao gồm ý kiến ​​pháp lý và thông tin về các rủi ro của vấn đề.

    Sau khi tuyên bố đăng ký có hiệu lực, công ty sẽ phổ biến bản cáo bạch cuối cùng bao gồm phạm vi giá IPO và quy mô phát hành. Biểu hiện quan tâm sau đó chuyển đổi thành đơn đặt hàng cho vấn đề theo tùy chọn của người mua. Khoảng thời gian tối thiểu từ khi nộp hồ sơ tuyên bố đăng ký đến ngày có hiệu lực là 20 ngày.

    Definition: A preliminary prospectus is a first draft registration statement that a firm files prior to proceeding with an initial public offering (IPO) of their securities. The document, filed with the Securities and Exchange Commission (SEC), is intended to provide pertinent information to prospective shareholders about the company's business, managers, strategic initiatives, financial statements, and ownership structure. The preliminary prospectus solicits expressions of interest in the new issue.

    Ví dụ mẫu - Cách sử dụng

    Ví dụ, vào năm 2012, Facebook đã bắt đầu chạy roadshow ở thành phố New York và dừng lại ở Boston, Chicago, Denver và tám thành phố khác. Đây là các điểm dừng tương đối tiêu chuẩn cho các buổi chạy đường bộ trong nước Mỹ. Các nhà bảo lãnh phát hành thường chạy các buổi chạy đường dài, sử dụng chuyên môn về tài chính và giao dịch của họ.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Preliminary Prospectus

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Preliminary Prospectus là gì? (hay Bản Cáo Bạch Sơ Bộ nghĩa là gì?) Định nghĩa Preliminary Prospectus là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Preliminary Prospectus / Bản Cáo Bạch Sơ Bộ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây