Danh sách

Unilateral Transfer

Unilateral Transfer là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unilateral Transfer/Chuyển đơn phương trong Thiị trường quốc tế - Thị trường

Uniform Consumer Credit Code (UCCC)

Uniform Consumer Credit Code (UCCC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Uniform Consumer Credit Code (UCCC)/Uniform Mã Tín dụng tiêu dùng (UCCC) trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

United States Natural Gas Fund (UNG)

United States Natural Gas Fund (UNG) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng United States Natural Gas Fund (UNG)/Hoa Kỳ Quỹ Khí đốt tự nhiên (ỨNG) trong Hàng hóa - Đầu tư

Unfavorable Variance

Unfavorable Variance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unfavorable Variance/Chênh lệch bất lợi trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Uniform Individual Accident and Sickness Policy Provisions Act

Uniform Individual Accident and Sickness Policy Provisions Act là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Uniform Individual Accident and Sickness Policy Provisions Act/Uniform Cá nhân tai nạn và chính sách Bệnh tật Đạo luật Quy định trong Luật & Quy định - Đầu tư

Uniform Simultaneous Death Act

Uniform Simultaneous Death Act là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Uniform Simultaneous Death Act/Luật Chết đồng thời thống nhất trong Kế hoạch tài sản - Kế hoạch nghỉ hưu

Unilateral Contract

Unilateral Contract là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unilateral Contract/Hợp đồng đơn phương trong Luật & Quy định - Đầu tư

Uniform Commercial Code (UCC)

Uniform Commercial Code (UCC) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Uniform Commercial Code (UCC)/Luật Thương mại thống nhất (UCC) trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Uniform Transfer Tax

Uniform Transfer Tax là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Uniform Transfer Tax/Thuế chuyển Uniform trong Luật & quy định về thuế - Thuế

Unicameral System

Unicameral System là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unicameral System/Hệ thống đơn viện trong Chính phủ & Chính sách - Kinh tế

Uniform Prudent Investor Act (UPIA)

Uniform Prudent Investor Act (UPIA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Uniform Prudent Investor Act (UPIA)/Luật đầu tư thận trọng Uniform (UPIA) trong Kiến thức đầu tư - Đầu tư

Unified Payment Interface (UPI)

Unified Payment Interface (UPI) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unified Payment Interface (UPI)/Giao diện thanh toán thống nhất (UPI) trong Tài khoản giao dịch - Ngân hàng

Unfunded Pension Plan

Unfunded Pension Plan là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unfunded Pension Plan/Kế hoạch Pension trái phù trong Lương hưu - Kế hoạch nghỉ hưu

Unemployment Insurance

Unemployment Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unemployment Insurance/Bảo hiểm thất nghiệp trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Unearned Income

Unearned Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unearned Income/không có lợi tức trong Thuế thu nhập - Thuế

Uneconomic Growth

Uneconomic Growth là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Uneconomic Growth/Tăng trưởng không kinh tế trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Unearned Revenue

Unearned Revenue là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unearned Revenue/Lợi nhuận chưa thu được trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Unemployment Income

Unemployment Income là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unemployment Income/thu nhập thất nghiệp trong Tài chính gia đình - Tài chính cá nhân

Unemployment

Unemployment là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unemployment/Thất nghiệp trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Unearned Interest Definition

Unearned Interest Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Unearned Interest Definition/Chưa được hưởng lãi Definition trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng