Danh sách

Variance

Variance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Variance/đúng trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Variable Interest Rate

Variable Interest Rate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Variable Interest Rate/Lãi suất biến trong Khái niệm cho vay cơ bản - Ngân hàng

Variance Swap

Variance Swap là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Variance Swap/sai Swap trong Chiến lược & Công cụ giao dịch nâng cao - Chiến lược giao dịch

Vasicek Interest Rate Model Definition

Vasicek Interest Rate Model Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Vasicek Interest Rate Model Definition/Vasicek lãi suất Mẫu Definition trong Lãi suất - Chính sách tiền tệ

Variable Life Insurance

Variable Life Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Variable Life Insurance/Bảo hiểm nhân thọ biến trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Voluntary Employees’ Beneficiary Association (VEBA)

Voluntary Employees' Beneficiary Association (VEBA) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voluntary Employees' Beneficiary Association (VEBA)/Người lao động tự nguyện Người thụ hưởng Association (VEBA) trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Variable Interest Entity (VIE)

Variable Interest Entity (VIE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Variable Interest Entity (VIE)/Biến Lãi Entity (VIE) trong Mua lại & Sáp nhập - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Venture Capital Funds

Venture Capital Funds là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Venture Capital Funds/Quỹ đầu tư mạo hiểm trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác

Variable Prepaid Forward Contracts

Variable Prepaid Forward Contracts là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Variable Prepaid Forward Contracts/Biến trả trước Forward Hợp đồng trong Quản trị rủi ro - Kỹ năng giao dịch

Variable Price Limit

Variable Price Limit là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Variable Price Limit/Giá Hạn chế biến trong Chiến lược & kiến thức giao dịch hàng hóa/ tương lai - Giao dịch tương lai & hàng hoá

Variation Margin

Variation Margin là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Variation Margin/Biến thể Margin trong Giao dịch hợp đồng tương lai - Giao dịch tương lai & hàng hoá

Variable Rate Mortgage Definition

Variable Rate Mortgage Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Variable Rate Mortgage Definition/Tỷ lệ biến Định nghĩa thế chấp trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Velocity of Money

Velocity of Money là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Velocity of Money/Velocity of Money trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Vanishing Premium Policy

Vanishing Premium Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Vanishing Premium Policy/Chính sách cao cấp Vanishing trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Variable Cost Ratio Definition

Variable Cost Ratio Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Variable Cost Ratio Definition/Chi phí biến Ratio Definition trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Variable Cost

Variable Cost là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Variable Cost/Chi phí biến đổi trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

VantageScore

VantageScore là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng VantageScore/VantageScore trong Tín dụng và nợ - Tài chính cá nhân

Variable Annuity

Variable Annuity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Variable Annuity/Duy trì hiệu lực biến trong Niên kim - Kế hoạch nghỉ hưu

Value at Risk (VaR)

Value at Risk (VaR) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Value at Risk (VaR)/Giá trị tại rủi ro (VaR) trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Vanishing Premium

Vanishing Premium là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Vanishing Premium/Vanishing cao cấp trong Bảo hiểm doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán