Danh sách

Voting Trust Certificate

Voting Trust Certificate là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voting Trust Certificate/Giấy chứng nhận ủy thác có quyền biểu quyết trong Cổ phiếu - Đầu tư

Voting Trust Agreement

Voting Trust Agreement là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voting Trust Agreement/Hiệp định ủy thác có quyền biểu quyết trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

V-Shaped Recovery

V-Shaped Recovery là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng V-Shaped Recovery/Phục hồi V-Shaped trong Kinh tế vĩ mô - Kinh tế học

Volume Price Trend Indicator (VPT)

Volume Price Trend Indicator (VPT) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Volume Price Trend Indicator (VPT)/Khối lượng Giá Trend Chỉ số (VPT) trong Kiến thức phân tích kỹ thuật cơ bản - Phân tích kỹ thuật

Vulture Capitalist

Vulture Capitalist là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Vulture Capitalist/Vulture Capitalist trong Quỹ đầu tư công ty tư nhân & đầu tư mạo hiểm - Đầu tư khác

Weighted Average Cost of Capital – WACC

Weighted Average Cost of Capital – WACC là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Weighted Average Cost of Capital – WACC/Weighted Chi phí trung bình của Capital - WACC trong Chỉ số tài chính - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Voucher Check

Voucher Check là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voucher Check/Kiểm tra chứng từ trong Tài chính doanh nghiệp - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Volume Weighted Average Price (VWAP) Definition

Volume Weighted Average Price (VWAP) Definition là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Volume Weighted Average Price (VWAP) Definition/Khối lượng Weighted Average Giá (VWAP) Định nghĩa trong Kỹ năng giao dịch thiết yếu - Mua bán

CBOE Nasdaq Volatility Index (VXN)

CBOE Nasdaq Volatility Index (VXN) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng CBOE Nasdaq Volatility Index (VXN)/CBOE Volatility Index Nasdaq (VXN) trong Chiến lược giao dịch quyền chọn - Giao dịch quyền chọn & phái sinh

Weighted Average Cost of Equity (WACE)

Weighted Average Cost of Equity (WACE) là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Weighted Average Cost of Equity (WACE)/Weighted Chi phí trung bình của vốn chủ sở hữu (WACE) trong Phân tích cơ bản - Đầu tư

Voucher

Voucher là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voucher/Voucher trong Kế toán - Tài chính doanh nghiệp & Kế toán

Voyage Policy

Voyage Policy là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voyage Policy/Chính sách Voyage trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Voting Trust

Voting Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voting Trust/Bỏ phiếu Tín trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Voluntary Reserve

Voluntary Reserve là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voluntary Reserve/Cục dự trữ tự nguyện trong Bảo hiểm - Tài chính cá nhân

Voluntary Termination

Voluntary Termination là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voluntary Termination/Tự nguyện chấm dứt trong Cốt yếu kinh doanh - Kinh doanh

Voluntary Lien

Voluntary Lien là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voluntary Lien/tự nguyện Liên trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Voluntary Foreclosure

Voluntary Foreclosure là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voluntary Foreclosure/Foreclosure tự nguyện trong Thế chấp - Sở hữu nhà

Voluntary Trust

Voluntary Trust là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voluntary Trust/Tin tưởng tự nguyện trong Kế hoạch ủy thác & tài sản - Tài sản

Voluntary Life Insurance

Voluntary Life Insurance là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voluntary Life Insurance/Bảo hiểm nhân thọ tự nguyện trong Bảo hiểm nhân thọ - Bảo hiểm

Voluntary Simplicity

Voluntary Simplicity là gì? Định nghĩa, giải thích ý nghĩa, ví dụ và cách dùng Voluntary Simplicity/Sự tự nguyện dễ dàng trong Lập ngân sách - Chi tiêu & Tiết kiệm