Nonborrowed Monetary Base

    Nonborrowed Monetary Base là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Nonborrowed Monetary Base - Definition Nonborrowed Monetary Base - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Cơ Số Tiền Tệ Trừ Tiền Vay
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Nonborrowed Monetary Base là gì?

    • Nonborrowed Monetary Base là Cơ Số Tiền Tệ Trừ Tiền Vay.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Nonborrowed Monetary Base

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Nonborrowed Monetary Base là gì? (hay Cơ Số Tiền Tệ Trừ Tiền Vay nghĩa là gì?) Định nghĩa Nonborrowed Monetary Base là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Nonborrowed Monetary Base / Cơ Số Tiền Tệ Trừ Tiền Vay. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây