Newly Industrialized Country – NIC Definition

    Newly Industrialized Country – NIC Definition là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Newly Industrialized Country – NIC Definition - Definition Newly Industrialized Country – NIC Definition - Kinh tế Chính phủ & Chính sách

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Mới công nghiệp hóa quốc gia - NIC Definition
    Chủ đề Kinh tế Chính phủ & Chính sách

    Định nghĩa - Khái niệm

    Newly Industrialized Country – NIC Definition là gì?

    Một nước công nghiệp mới (NIC) là một thuật ngữ được sử dụng bởi các nhà khoa học chính trị và kinh tế để mô tả một quốc gia có mức độ phát triển kinh tế đứng thứ nó ở đâu đó giữa phát triển và phân loại phát triển cao. Các quốc gia này đã chuyển đi từ một nền kinh tế dựa vào nông nghiệp và nền kinh tế công nghiệp phát triển thành một nhiều hơn, đô thị. Các chuyên gia cũng biết họ là "nền kinh tế công nghiệp mới" hoặc "nước đang phát triển tiên tiến."
    • Newly Industrialized Country – NIC Definition là Mới công nghiệp hóa quốc gia - NIC Definition.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế Chính phủ & Chính sách.

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Newly Industrialized Country – NIC Definition

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Chính phủ & Chính sách Newly Industrialized Country – NIC Definition là gì? (hay Mới công nghiệp hóa quốc gia - NIC Definition nghĩa là gì?) Định nghĩa Newly Industrialized Country – NIC Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Newly Industrialized Country – NIC Definition / Mới công nghiệp hóa quốc gia - NIC Definition. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây