Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Net Yield |
Tiếng Việt | Lợi Suất Ròng |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Net Yield là gì?
1. Lãi (hoặc lỗ) từ một khoản đầu tư, sau khi trừ đi chi phí trả ngay và các dự phòng khoản lỗ.
- Net Yield là Lợi Suất Ròng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Net Yield
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Net Yield là gì? (hay Lợi Suất Ròng nghĩa là gì?) Định nghĩa Net Yield là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Net Yield / Lợi Suất Ròng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục