Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Net Exposure |
Tiếng Việt | Exposure net |
Chủ đề | Giao dịch quỹ Quỹ phòng vệ |
Định nghĩa - Khái niệm
Net Exposure là gì?
Giá trị thuần là sự khác biệt giữa các vị trí dài một quỹ phòng hộ và vị trí ngắn của nó. Biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm con số này là thước đo mức độ mà cuốn sách giao dịch của quỹ được tiếp xúc với những biến động của thị trường.
- Net Exposure là Exposure net.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao dịch quỹ Quỹ phòng vệ.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Net Exposure
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao dịch quỹ Quỹ phòng vệ Net Exposure là gì? (hay Exposure net nghĩa là gì?) Định nghĩa Net Exposure là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Net Exposure / Exposure net. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục