Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Nasdaq Composite Index |
Tiếng Việt | Chỉ Số Kết Hợp Nasdaq |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Nasdaq Composite Index là gì?
- Nasdaq Composite Index là Chỉ Số Kết Hợp Nasdaq.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Nasdaq Composite Index
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Nasdaq Composite Index là gì? (hay Chỉ Số Kết Hợp Nasdaq nghĩa là gì?) Định nghĩa Nasdaq Composite Index là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Nasdaq Composite Index / Chỉ Số Kết Hợp Nasdaq. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục