Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Nasdaq |
Tiếng Việt | Nasdaq |
Chủ đề | Thị trường Thị trường Mỹ |
Định nghĩa - Khái niệm
Nasdaq là gì?
Nasdaq là một thị trường điện tử toàn cầu cho việc mua và bán chứng khoán, cũng như chỉ số chuẩn đối với cổ phiếu công nghệ Mỹ. Nasdaq đã được tạo ra bởi Hiệp hội quốc gia các đại lý chứng khoán (NASD) để cho phép các nhà đầu tư giao dịch chứng khoán trên một hệ thống máy vi tính, nhanh chóng và minh bạch, và bắt đầu hoạt động vào ngày 08 tháng hai, năm 1971. Thuật ngữ “Nasdaq” cũng được sử dụng để tham khảo Nasdaq composite, một chỉ số của hơn 3.000 cổ phiếu niêm yết trên sàn giao dịch Nasdaq bao gồm công nghệ và công nghệ sinh học hàng đầu thế giới khổng lồ như Apple, Google, Microsoft, Oracle, Amazon, và Intel.
- Nasdaq là Nasdaq.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thị trường Thị trường Mỹ.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Nasdaq
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thị trường Thị trường Mỹ Nasdaq là gì? (hay Nasdaq nghĩa là gì?) Định nghĩa Nasdaq là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Nasdaq / Nasdaq. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục