Multilateral Surveillance

    Multilateral Surveillance là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Multilateral Surveillance - Definition Multilateral Surveillance - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Giám Sát Đa Phương
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Multilateral Surveillance là gì?

    • Multilateral Surveillance là Giám Sát Đa Phương.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Multilateral Surveillance

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Multilateral Surveillance là gì? (hay Giám Sát Đa Phương nghĩa là gì?) Định nghĩa Multilateral Surveillance là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Multilateral Surveillance / Giám Sát Đa Phương. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây