Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Mindshare |
Tiếng Việt | Mindshare |
Chủ đề | Kinh doanh Kiến thức thị trường |
Định nghĩa - Khái niệm
Mindshare là gì?
Mindshare là một thuật ngữ tiếp thị mô tả số lượng nhận thức của người tiêu dùng hoặc phổ biến xung quanh một đặc biệt sản phẩm, ý tưởng, hoặc công ty. Thực tế, đó là nhận thức của người tiêu dùng của một thương hiệu cụ thể hoặc sản phẩm so với đối thủ của họ được đo bằng số lượng nói chuyện hay đề cập đến việc tạo ra bởi công chúng hoặc các phương tiện truyền thông. Mindshare, còn được gọi là “chia sẻ tâm trí,” tương tự như “thị phần”, một đo lường có liên quan đến sự phổ biến của một sản phẩm hoặc thương hiệu.
- Mindshare là Mindshare.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh doanh Kiến thức thị trường.
Ý nghĩa - Giải thích
Mindshare nghĩa là Mindshare.
Một trong những mục tiêu chính của quảng cáo và khuyến mãi là làm cho người tiêu dùng nghĩ về một số thương hiệu nhất định hơn những người khác. Với vô số lựa chọn có sẵn cho người tiêu dùng, các nhà quảng cáo có thể đo lường sự thành công của họ dựa trên việc các sản phẩm và dịch vụ mà họ quảng bá có phải là ưu tiên hàng đầu hay không. Theo đó, mindshare là thước đo mức độ phổ biến hoặc nhận thức của người tiêu dùng do kết quả của quảng cáo và khuyến mãi.
Definition: Mindshare is a marketing term that describes the amount of consumer awareness or popularity surrounding a particular product, idea, or company. Practically, it is the consumer perception of a particular brand or product compared to their rivals as measured by the amount of talk or mentions generated by the public or the media. Mindshare, also known as "mind share," is similar to "market share," another measurement that is related to the popularity of a product or brand.
Ví dụ mẫu - Cách sử dụng
Ví dụ: Khi một người tiêu dùng quyết định họ muốn mua một chiếc xe hybrid, trước tiên họ có thể nghĩ đến Prius của Toyota mặc dù có nhiều lựa chọn thay thế. Đây sẽ là một ví dụ về việc Prius có tư duy lớn hơn các thương hiệu hoặc mẫu xe khác. Tương tự, khi được yêu cầu đặt tên cho một công ty giày thể thao hoặc nhà hàng thức ăn nhanh, câu trả lời đầu tiên từ hầu hết người tiêu dùng sẽ là Nike hoặc McDonald.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Mindshare
- Brand Awareness
- Digital Marketing
- Activities, Interests And Opinions – AIO
- Word-Of-Mouth Marketing (WOM Marketing)
- Generic Brand
- Comparative Advertising
- Create a Strong Brand to Grow Your Business
- Understanding Product Differentiation
- Social Sentiment Indicator Definition
- Understanding Brand Management
- What Is Brand Recognition?
- Black Friday Definition
- Mindshare tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh doanh Kiến thức thị trường Mindshare là gì? (hay Mindshare nghĩa là gì?) Định nghĩa Mindshare là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Mindshare / Mindshare. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục