Marriage Settlement

    Marriage Settlement là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Marriage Settlement - Definition Marriage Settlement - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Khế Ước Tài Sản Vợ Chồng; Hôn Thư
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Marriage Settlement là gì?

    • Marriage Settlement là Khế Ước Tài Sản Vợ Chồng; Hôn Thư.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Marriage Settlement

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Marriage Settlement là gì? (hay Khế Ước Tài Sản Vợ Chồng; Hôn Thư nghĩa là gì?) Định nghĩa Marriage Settlement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Marriage Settlement / Khế Ước Tài Sản Vợ Chồng; Hôn Thư. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây