Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Marketable Securities |
Tiếng Việt | Chứng khoán khả mại |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán |
Tên gọi khác | Chứng khoán bán / chuyển đổi nhanh |
Định nghĩa - Khái niệm
Marketable Securities là gì?
Chứng khoán có thể bán nhanh là các công cụ thanh khoản tài chính có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt với mức giá hợp lý. Tính thanh khoản của chứng khoán khả mại xuất phát từ thực tế là thời gian đáo hạn có xu hướng ít hơn một năm và tỷ lệ mà chúng có thể được mua hoặc bán ít ảnh hưởng đến giá cả.
- Marketable Securities là Chứng khoán khả mại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán.
Ý nghĩa - Giải thích
Marketable Securities nghĩa là Chứng khoán khả mại.
Chứng khoán có thể bán được là những tài sản có thể được thanh lý thành tiền nhanh chóng.
Những chứng khoán thanh khoản ngắn hạn này có thể được mua hoặc bán trên sàn giao dịch chứng khoán đại chúng hoặc trao đổi trái phiếu công khai.
Các chứng khoán này có xu hướng đáo hạn trong một năm hoặc ít hơn và có thể là nợ hoặc vốn chủ sở hữu.
Chứng khoán có thể bán được bao gồm cổ phiếu phổ thông, tín phiếu kho bạc và các công cụ thị trường tiền tệ, trong số những thứ khác.
Definition: Marketable securities are liquid financial instruments that can be quickly converted into cash at a reasonable price. The liquidity of marketable securities comes from the fact that the maturities tend to be less than one year, and that the rates at which they can be bought or sold have little effect on prices.
Ví dụ mẫu - Cách sử dụng
Ví dụ về chứng khoán khả mại bao gồm cổ phiếu phổ thông, giấy thương mại, chấp nhận của ngân hàng, tín phiếu kho bạc và các công cụ thị trường tiền tệ khác.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Marketable Securities
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Kế toán Marketable Securities là gì? (hay Chứng khoán khả mại nghĩa là gì?) Định nghĩa Marketable Securities là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Marketable Securities / Chứng khoán khả mại. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục