Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Marine Surveyor |
Tiếng Việt | Nhân Viên Kiểm Tra Tàu Biển; Người Giám Định Tàu Biển |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Marine Surveyor là gì?
- Marine Surveyor là Nhân Viên Kiểm Tra Tàu Biển; Người Giám Định Tàu Biển.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Marine Surveyor
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Marine Surveyor là gì? (hay Nhân Viên Kiểm Tra Tàu Biển; Người Giám Định Tàu Biển nghĩa là gì?) Định nghĩa Marine Surveyor là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Marine Surveyor / Nhân Viên Kiểm Tra Tàu Biển; Người Giám Định Tàu Biển. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục