Maintenance

    Maintenance là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Maintenance - Definition Maintenance - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt (Sự) Bảo Trì; Duy Tu Bảo Dưỡng; Sự Cấp Dưỡng; Tiền Chu Cấp; Tiền Bảo Chứng
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Maintenance là gì?

    • Maintenance là (Sự) Bảo Trì; Duy Tu Bảo Dưỡng; Sự Cấp Dưỡng; Tiền Chu Cấp; Tiền Bảo Chứng.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Maintenance

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Maintenance là gì? (hay (Sự) Bảo Trì; Duy Tu Bảo Dưỡng; Sự Cấp Dưỡng; Tiền Chu Cấp; Tiền Bảo Chứng nghĩa là gì?) Định nghĩa Maintenance là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Maintenance / (Sự) Bảo Trì; Duy Tu Bảo Dưỡng; Sự Cấp Dưỡng; Tiền Chu Cấp; Tiền Bảo Chứng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây