Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Liquidity |
Tiếng Việt | Khả Năng Thanh Khoản |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Liquidity là gì?
1. Khả năng của một tổ chức đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn. Trong nghiệp vụ ngân hàng, khả năng thanh khoản cũng được đo lường bằng khả năng nợ hoặc khả năng vay mượn, để đáp ứng các yêu cầu vốn ngắn hạn.
- Liquidity là Khả Năng Thanh Khoản.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Liquidity
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Liquidity là gì? (hay Khả Năng Thanh Khoản nghĩa là gì?) Định nghĩa Liquidity là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Liquidity / Khả Năng Thanh Khoản. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục