Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Leveraged Leasing |
Tiếng Việt | (Sự) Cho Thuê Giả |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Leveraged Leasing là gì?
- Leveraged Leasing là (Sự) Cho Thuê Giả.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Leveraged Leasing
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Leveraged Leasing là gì? (hay (Sự) Cho Thuê Giả nghĩa là gì?) Định nghĩa Leveraged Leasing là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Leveraged Leasing / (Sự) Cho Thuê Giả. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục