Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Level |
Tiếng Việt | Mực; Mức; Trình Độ; Bằng; Bằng Phẳng; Ngang Bằng (Với); San Bằng; Bình Quân |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Level là gì?
- Level là Mực; Mức; Trình Độ; Bằng; Bằng Phẳng; Ngang Bằng (Với); San Bằng; Bình Quân.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Level
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Level là gì? (hay Mực; Mức; Trình Độ; Bằng; Bằng Phẳng; Ngang Bằng (Với); San Bằng; Bình Quân nghĩa là gì?) Định nghĩa Level là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Level / Mực; Mức; Trình Độ; Bằng; Bằng Phẳng; Ngang Bằng (Với); San Bằng; Bình Quân. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục