Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Leasehold |
Tiếng Việt | Quyền Thuê; Quyền Thừa Thuộc Theo Hợp Đồng Thuê Dài Hạn; Tài Sản Thuê Theo Hợp Đồng (Đất Dai, Nhà Cửa...); Hợp Đồng Thuê Mướn; Tài Sản (Thuê Mướn) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Leasehold là gì?
- Leasehold là Quyền Thuê; Quyền Thừa Thuộc Theo Hợp Đồng Thuê Dài Hạn; Tài Sản Thuê Theo Hợp Đồng (Đất Dai, Nhà Cửa...); Hợp Đồng Thuê Mướn; Tài Sản (Thuê Mướn).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Leasehold
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Leasehold là gì? (hay Quyền Thuê; Quyền Thừa Thuộc Theo Hợp Đồng Thuê Dài Hạn; Tài Sản Thuê Theo Hợp Đồng (Đất Dai, Nhà Cửa...); Hợp Đồng Thuê Mướn; Tài Sản (Thuê Mướn) nghĩa là gì?) Định nghĩa Leasehold là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Leasehold / Quyền Thuê; Quyền Thừa Thuộc Theo Hợp Đồng Thuê Dài Hạn; Tài Sản Thuê Theo Hợp Đồng (Đất Dai, Nhà Cửa...); Hợp Đồng Thuê Mướn; Tài Sản (Thuê Mướn). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục