Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Landlocked |
Tiếng Việt | xung quanh là đất |
Chủ đề | Đầu tư khác Đầu tư Bất động sản |
Định nghĩa - Khái niệm
Landlocked là gì?
#VALUE!
- Landlocked là xung quanh là đất.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư khác Đầu tư Bất động sản.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Landlocked
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư khác Đầu tư Bất động sản Landlocked là gì? (hay xung quanh là đất nghĩa là gì?) Định nghĩa Landlocked là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Landlocked / xung quanh là đất. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục