Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Job Audit |
Tiếng Việt | Thẩm Tra Việc Làm |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Job Audit là gì?
- Job Audit là Thẩm Tra Việc Làm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Job Audit
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Job Audit là gì? (hay Thẩm Tra Việc Làm nghĩa là gì?) Định nghĩa Job Audit là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Job Audit / Thẩm Tra Việc Làm. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục