Investment Support Activities

    Investment Support Activities là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Investment Support Activities - Definition Investment Support Activities - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Hoạt Động Hỗ Trợ Đầu Tư 
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Investment Support Activities là gì?

    • Investment Support Activities là Hoạt Động Hỗ Trợ Đầu Tư .
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Investment Support Activities

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Investment Support Activities là gì? (hay Hoạt Động Hỗ Trợ Đầu Tư  nghĩa là gì?) Định nghĩa Investment Support Activities là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Investment Support Activities / Hoạt Động Hỗ Trợ Đầu Tư . Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây