Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Inventory |
Tiếng Việt | Hàng tồn kho |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
Inventory là gì?
Hàng tồn kho là một thuật ngữ kế toán dùng để chỉ hàng hóa đang trong các giai đoạn khác nhau đã sẵn sàng để bán, bao gồm: Hàng hóa thành phẩm, công việc đang tiến hành, nguyên liệu thô. Hàng tồn kho nói chung là tài sản lớn nhất hiện tại – các mặt hàng dự kiến sẽ bán trong năm tới.
- Inventory là Hàng tồn kho.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính.
Ý nghĩa - Giải thích
Inventory nghĩa là Hàng tồn kho.
Hàng tồn kho thường được gọi là hàng hóa, đề cập đến hàng hóa và nguyên vật liệu mà một doanh nghiệp nắm giữ để bán cho khách hàng trong tương lai gần. Nói cách khác, những hàng hóa và nguyên vật liệu này không phục vụ mục đích nào khác trong kinh doanh ngoại trừ việc bán cho khách hàng để kiếm lợi nhuận. Chúng không được sử dụng trong sản xuất hoặc thúc đẩy kinh doanh. Mục đích duy nhất của các tài sản hiện tại này là bán chúng cho khách hàng để kiếm lợi nhuận, nhưng chỉ vì một tài sản được bán không có nghĩa là nó đã xem xét hàng tồn kho. Chúng ta cần xem xét ba đặc điểm chính của hàng tồn kho để xác định xem một tài sản có nên được tính là hàng hóa hay không.
Definition: Inventory is an accounting term that refers to goods that are in various stages of being made ready for sale, including: Finished goods, work-in-progress, raw materials. Inventory is generally the largest current asset – items expected to sell within the next year.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Inventory
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Báo cáo tài chính Inventory là gì? (hay Hàng tồn kho nghĩa là gì?) Định nghĩa Inventory là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Inventory / Hàng tồn kho. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục