Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Intermittent Operation |
Tiếng Việt | Hoạt Động Doanh Nghiệp Cách Quãng |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Intermittent Operation là gì?
- Intermittent Operation là Hoạt Động Doanh Nghiệp Cách Quãng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Intermittent Operation
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Intermittent Operation là gì? (hay Hoạt Động Doanh Nghiệp Cách Quãng nghĩa là gì?) Định nghĩa Intermittent Operation là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Intermittent Operation / Hoạt Động Doanh Nghiệp Cách Quãng. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục