Indorsement

    Indorsement là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Indorsement - Definition Indorsement - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Ký Hậu; Chứng Thực
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Indorsement là gì?

    Xem ENDORSEMENT.
    • Indorsement là Ký Hậu; Chứng Thực.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Indorsement

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Indorsement là gì? (hay Ký Hậu; Chứng Thực nghĩa là gì?) Định nghĩa Indorsement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Indorsement / Ký Hậu; Chứng Thực. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây