Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Indexed Investment |
Tiếng Việt | Khoản Đầu Tư Được Điều Chỉnh Theo Chỉ Số |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Indexed Investment là gì?
Xem INFLATION - INDEXED SECURITIES; MARKET INDEX CD.
- Indexed Investment là Khoản Đầu Tư Được Điều Chỉnh Theo Chỉ Số.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Indexed Investment
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Indexed Investment là gì? (hay Khoản Đầu Tư Được Điều Chỉnh Theo Chỉ Số nghĩa là gì?) Định nghĩa Indexed Investment là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Indexed Investment / Khoản Đầu Tư Được Điều Chỉnh Theo Chỉ Số. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục