Impaired Capital

    Impaired Capital là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Impaired Capital - Definition Impaired Capital - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Vốn Suy Yếu
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Impaired Capital là gì?

    Tình hình khi ngân hàng có tổng vốn góp ít hơn giá trị đã công bố (giá trị danh nghĩa), do thua lỗ quá mức trong cho vay hoặc những hoạt động không lành mạnh khác. Nếu suy yếu nghiêm trọng, thì ngân hàng có thể được yêu cầu bởi cơ quan điều tiết, để đáp ứng khoản thâm hụt bằng cách tăng vốn mới hoặc tiến hành thanh lý.
    • Impaired Capital là Vốn Suy Yếu.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Impaired Capital

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Impaired Capital là gì? (hay Vốn Suy Yếu nghĩa là gì?) Định nghĩa Impaired Capital là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Impaired Capital / Vốn Suy Yếu. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây