Hundredfold

    Hundredfold là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Hundredfold - Definition Hundredfold - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Gấp Trăm; Phần Gấp Trăm; Thứ Một Trăm; Cái Thứ Một Trăm; (Một) Phần Trăm
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Hundredfold là gì?

    • Hundredfold là Gấp Trăm; Phần Gấp Trăm; Thứ Một Trăm; Cái Thứ Một Trăm; (Một) Phần Trăm.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Hundredfold

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Hundredfold là gì? (hay Gấp Trăm; Phần Gấp Trăm; Thứ Một Trăm; Cái Thứ Một Trăm; (Một) Phần Trăm nghĩa là gì?) Định nghĩa Hundredfold là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Hundredfold / Gấp Trăm; Phần Gấp Trăm; Thứ Một Trăm; Cái Thứ Một Trăm; (Một) Phần Trăm. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây