Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Human Resource Accounting |
Tiếng Việt | Kế Toán Nguồn Nhân Lực |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Human Resource Accounting là gì?
- Human Resource Accounting là Kế Toán Nguồn Nhân Lực.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Human Resource Accounting
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Human Resource Accounting là gì? (hay Kế Toán Nguồn Nhân Lực nghĩa là gì?) Định nghĩa Human Resource Accounting là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Human Resource Accounting / Kế Toán Nguồn Nhân Lực. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục