Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Hedge |
Tiếng Việt | Việc Đi Mua Bán Để Bù Trừ Mức Lời Lỗ; Mua Bán Đối Xung; Mua Bán Rào |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Hedge là gì?
- Hedge là Việc Đi Mua Bán Để Bù Trừ Mức Lời Lỗ; Mua Bán Đối Xung; Mua Bán Rào.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Hedge
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Hedge là gì? (hay Việc Đi Mua Bán Để Bù Trừ Mức Lời Lỗ; Mua Bán Đối Xung; Mua Bán Rào nghĩa là gì?) Định nghĩa Hedge là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Hedge / Việc Đi Mua Bán Để Bù Trừ Mức Lời Lỗ; Mua Bán Đối Xung; Mua Bán Rào. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục