Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Gross Net Earned Premium Income |
Tiếng Việt | |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Gross Net Earned Premium Income là gì?
Gross Net Earned Premium Income là tổng doanh thu phí được hưởng trong một khoảng thời gian nhất định trừ đi phần phí được hưởng đã tái bảo hiểm ra bên ngoài.
- Gross Net Earned Premium Income là .
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Gross Net Earned Premium Income
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Gross Net Earned Premium Income là gì? (hay nghĩa là gì?) Định nghĩa Gross Net Earned Premium Income là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Gross Net Earned Premium Income. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục