Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Gridlock |
Tiếng Việt | gridlock |
Chủ đề | Kinh tế Chính phủ & Chính sách |
Định nghĩa - Khái niệm
Gridlock là gì?
#VALUE!
- Gridlock là gridlock.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế Chính phủ & Chính sách.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Gridlock
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Chính phủ & Chính sách Gridlock là gì? (hay gridlock nghĩa là gì?) Định nghĩa Gridlock là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Gridlock / gridlock. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục