Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Graduate Record Examination (GRE) |
Tiếng Việt | Graduate Record thi (GRE) |
Chủ đề | Nghề nghiệp Đại học & Cao đẳng |
Ký hiệu/viết tắt | GRE |
Định nghĩa - Khái niệm
Graduate Record Examination (GRE) là gì?
Bài kiểm tra hồ sơ tốt nghiệp (GRE) là một kỳ thi tiêu chuẩn hóa được sử dụng để đánh giá năng khiếu tư duy trừu tượng của một người trong các lĩnh vực viết phân tích, toán học và từ vựng. GRE thường được sử dụng bởi nhiều trường sau đại học ở Hoa Kỳ và Canada để xác định tính đủ điều kiện của ứng viên cho chương trình. GRE chủ yếu được cung cấp qua máy tính; tuy nhiên, ở những khu vực thiếu mạng máy tính thích hợp, bài thi trên giấy có thể được đưa ra.
- Graduate Record Examination (GRE) là Graduate Record thi (GRE).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp Đại học & Cao đẳng.
Ý nghĩa - Giải thích
Graduate Record Examination (GRE) nghĩa là Graduate Record thi (GRE).
GRE bao gồm ba phần chính để đo lường lý luận bằng lời nói, định lượng và kỹ năng viết phê bình.
Phần lập luận bằng lời nói phân tích khả năng của người dự thi để đưa ra kết luận, phân biệt các điểm chính và liên quan, cũng như hiểu các từ, câu và cùng những thứ khác. Nó được cấu trúc để đo lường khả năng phân tích và đánh giá tài liệu viết của người dự thi. Phần này cũng đánh giá khả năng xử lý thông tin mà họ thu thập được từ tài liệu viết, xem và phân tích mối quan hệ giữa các phần khác nhau của câu.
Trong phân đoạn định lượng, khả năng giải quyết vấn đề của người dự thi được đo lường thông qua việc sử dụng các khái niệm hình học, phân tích dữ liệu và đại số. Người dự thi phải giải các bài toán bằng cách sử dụng các bài toán, giải thích và phân tích dữ liệu định lượng.
Phần cuối cùng, viết phân tích, đo lường năng lực của người dự thi về tư duy phản biện và viết phân tích. Đặc biệt, họ có thể trình bày các ý tưởng phức tạp và hỗ trợ hiệu quả cho các khái niệm đó tốt như thế nào được kiểm tra.
Definition: The graduate record examination (GRE) is a standardized exam used to measure one's aptitude for abstract thinking in the areas of analytical writing, mathematics, and vocabulary. The GRE is commonly used by many graduate schools in the U.S. and Canada to determine an applicant's eligibility for the program. The GRE is primarily offered via computer; however, in areas that lack the appropriate computer networks, a paper-based exam may be given.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Graduate Record Examination (GRE)
- Melbourne Business School
- Certified Treasury Professional – CTP
- Chartered Financial Analyst (CFA)
- Aptitude Test
- Introduction to the Graduate Management Admission Test (GMAT)
- Certified Financial Planner (CFP)
- Series 57
- Series 31
- Blockchain Explained
- T-Test Definition
- Graduate Record thi (GRE) tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp Đại học & Cao đẳng Graduate Record Examination (GRE) là gì? (hay Graduate Record thi (GRE) nghĩa là gì?) Định nghĩa Graduate Record Examination (GRE) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Graduate Record Examination (GRE) / Graduate Record thi (GRE). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục