Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Funding Agreement |
Tiếng Việt | Hiệp định tài trợ |
Chủ đề | Đầu tư Đầu tư khác |
Định nghĩa - Khái niệm
Funding Agreement là gì?
#VALUE!
- Funding Agreement là Hiệp định tài trợ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Đầu tư khác.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Funding Agreement
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Đầu tư khác Funding Agreement là gì? (hay Hiệp định tài trợ nghĩa là gì?) Định nghĩa Funding Agreement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Funding Agreement / Hiệp định tài trợ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục