Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Forward-Dated |
Tiếng Việt | Để Lùi Ngày Tháng. |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Forward-Dated là gì?
- Forward-Dated là Để Lùi Ngày Tháng..
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Forward-Dated
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Forward-Dated là gì? (hay Để Lùi Ngày Tháng. nghĩa là gì?) Định nghĩa Forward-Dated là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Forward-Dated / Để Lùi Ngày Tháng.. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục