Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Floor Area Ratio (FAR) Definition |
Tiếng Việt | Tỷ lệ diện tích sàn (FAR) Định nghĩa |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Chỉ số tài chính |
Định nghĩa - Khái niệm
Floor Area Ratio (FAR) Definition là gì?
#VALUE!
- Floor Area Ratio (FAR) Definition là Tỷ lệ diện tích sàn (FAR) Định nghĩa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Chỉ số tài chính.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Floor Area Ratio (FAR) Definition
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Chỉ số tài chính Floor Area Ratio (FAR) Definition là gì? (hay Tỷ lệ diện tích sàn (FAR) Định nghĩa nghĩa là gì?) Định nghĩa Floor Area Ratio (FAR) Definition là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Floor Area Ratio (FAR) Definition / Tỷ lệ diện tích sàn (FAR) Định nghĩa. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục