Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Financial System |
Tiếng Việt | Hệ thống tài chính |
Chủ đề | Kinh tế Chính sách tài khóa |
Định nghĩa - Khái niệm
Financial System là gì?
#VALUE!
- Financial System là Hệ thống tài chính.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế Chính sách tài khóa.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Financial System
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Chính sách tài khóa Financial System là gì? (hay Hệ thống tài chính nghĩa là gì?) Định nghĩa Financial System là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Financial System / Hệ thống tài chính. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục