Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Financial Stringency |
Tiếng Việt | Sự Thắt Chặt Tài Chính, Sự Khan Hiếm Vốn. |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Financial Stringency là gì?
- Financial Stringency là Sự Thắt Chặt Tài Chính, Sự Khan Hiếm Vốn..
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Financial Stringency
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Financial Stringency là gì? (hay Sự Thắt Chặt Tài Chính, Sự Khan Hiếm Vốn. nghĩa là gì?) Định nghĩa Financial Stringency là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Financial Stringency / Sự Thắt Chặt Tài Chính, Sự Khan Hiếm Vốn.. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục