Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Financial Audit |
Tiếng Việt | Thẩm Tra Tài Vụ; Kiểm Tra Tài Chính; Kiểm Toán Tài Chính. |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Financial Audit là gì?
- Financial Audit là Thẩm Tra Tài Vụ; Kiểm Tra Tài Chính; Kiểm Toán Tài Chính..
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Financial Audit
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Financial Audit là gì? (hay Thẩm Tra Tài Vụ; Kiểm Tra Tài Chính; Kiểm Toán Tài Chính. nghĩa là gì?) Định nghĩa Financial Audit là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Financial Audit / Thẩm Tra Tài Vụ; Kiểm Tra Tài Chính; Kiểm Toán Tài Chính.. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục