Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Exchange-Traded Fund |
Tiếng Việt | Qũy ETF |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa - Khái niệm
Exchange-Traded Fund là gì?
ETF là một hình thức quĩ đầu tư tập thể mà cổ phiếu của nó được mua bán trên hầu hết các sàn giao dịch chứng khoán lớn trên thế giới. Về cơ bản, các quĩ ETF thường lựa chọn danh mục đầu tư mô phỏng theo các chỉ số chứng khoán như S&P 500, Hang Seng Index, theo một ngành nào đó (ví dụ: năng lượng, công nghệ), hoặc theo các loại hàng hóa như vàng hoặc dầu mỏ.
- Exchange-Traded Fund là Qũy ETF.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Exchange-Traded Fund
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Exchange-Traded Fund là gì? (hay Qũy ETF nghĩa là gì?) Định nghĩa Exchange-Traded Fund là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Exchange-Traded Fund / Qũy ETF. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục