Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Exchange Stabilization Fund (ESF) |
Tiếng Việt | Quỹ bình ổn hối đoái (ESF) |
Chủ đề | Kinh tế học Kinh tế vĩ mô |
Định nghĩa - Khái niệm
Exchange Stabilization Fund (ESF) là gì?
#VALUE!
- Exchange Stabilization Fund (ESF) là Quỹ bình ổn hối đoái (ESF).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế học Kinh tế vĩ mô.
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Exchange Stabilization Fund (ESF)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế học Kinh tế vĩ mô Exchange Stabilization Fund (ESF) là gì? (hay Quỹ bình ổn hối đoái (ESF) nghĩa là gì?) Định nghĩa Exchange Stabilization Fund (ESF) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Exchange Stabilization Fund (ESF) / Quỹ bình ổn hối đoái (ESF). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục