Exchange Settlement Certificate (For Letter Of Credit)

    Exchange Settlement Certificate (For Letter Of Credit) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Exchange Settlement Certificate (For Letter Of Credit) - Definition Exchange Settlement Certificate (For Letter Of Credit) - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Giấy Chứng Kết Hối; Thanh Toán Hối Đoái (Cho Thư Tín Dụng)
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Exchange Settlement Certificate (For Letter Of Credit) là gì?

    • Exchange Settlement Certificate (For Letter Of Credit) là Giấy Chứng Kết Hối; Thanh Toán Hối Đoái (Cho Thư Tín Dụng).
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Exchange Settlement Certificate (For Letter Of Credit)

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Exchange Settlement Certificate (For Letter Of Credit) là gì? (hay Giấy Chứng Kết Hối; Thanh Toán Hối Đoái (Cho Thư Tín Dụng) nghĩa là gì?) Định nghĩa Exchange Settlement Certificate (For Letter Of Credit) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Exchange Settlement Certificate (For Letter Of Credit) / Giấy Chứng Kết Hối; Thanh Toán Hối Đoái (Cho Thư Tín Dụng). Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây