Ex-Dividend

    Ex-Dividend là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Ex-Dividend - Definition Ex-Dividend - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Không Có Cổ Tức
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Ex-Dividend là gì?

    Thuật ngữ này được dùng khi thời khoảng giữa thông báo có cổ tức và chi trả cổ tức kế tiếp. Nhà đầu tư mua cổ phần trong thời khoảng này sẽ không có cổ tức. Giá chứng khoán sẽ tăng theo số cổ tức khi thời điểm không có cổ tức đến gần và sau đó sẽ giảm theo số cổ tức sau thời điểm đó.
    • Ex-Dividend là Không Có Cổ Tức.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Ex-Dividend

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Ex-Dividend là gì? (hay Không Có Cổ Tức nghĩa là gì?) Định nghĩa Ex-Dividend là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Ex-Dividend / Không Có Cổ Tức. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây