Estimated Residual Value

    Estimated Residual Value là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Estimated Residual Value - Definition Estimated Residual Value - Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Giá Trị Còn Lại Ước Tính 
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Estimated Residual Value là gì?

    • Estimated Residual Value là Giá Trị Còn Lại Ước Tính .
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Estimated Residual Value

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Estimated Residual Value là gì? (hay Giá Trị Còn Lại Ước Tính  nghĩa là gì?) Định nghĩa Estimated Residual Value là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Estimated Residual Value / Giá Trị Còn Lại Ước Tính . Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây